Có 2 kết quả:
雷盖 léi gài ㄌㄟˊ ㄍㄞˋ • 雷蓋 léi gài ㄌㄟˊ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reggae
(2) also written 雷鬼
(2) also written 雷鬼
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reggae
(2) also written 雷鬼
(2) also written 雷鬼
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0